Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 10
Bộ: thiệt 舌 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨丨フ一ノ一一丨
Unicode: U+269CB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp