Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
để,
thỉTổng nét: 11
Bộ:
thiệt 舌 (+5 nét)
Hình thái:
⿰舌㐌Nét bút:
一一丨丨フ一ノ一フ丨フUnicode:
U+269D3Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 10
Bình luận