Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
khếTổng nét: 16
Bộ:
thiệt 舌 (+10 nét)
Hình thái:
⿰息舌Nét bút:
ノ丨フ一一一丶フ丶丶一一丨丨フ一Unicode:
U+269F0Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận