Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 26
Bộ: thiệt 舌 (+20 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨丨フ一フフ一丨丶一ノ丶丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶
Unicode: U+269FD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: lưỡi

Chữ gần giống 1

Bình luận 0