Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
tếTổng nét: 20
Bộ:
chu 舟 (+14 nét)
Hình thái:
⿱⿰臣妻舟Nét bút:
一丨フ一丨フ一フ一一丨フノ一ノノフ丶一丶Unicode:
U+26AB1Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận