Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
cử,
mãng,
võngTổng nét: 6
Bộ:
thảo 艸 (+3 nét)
Hình thái:
⿱⺿廾Nét bút:
一丨一丨一ノ丨Unicode:
U+26B07Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận