Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 8
Bộ: thảo 艸 (+5 nét)
Hình thái: ⺿
Nét bút: 一丨一丨ノ丨ノ一丨
Thương Hiệt: TOHJ (廿人竹十)
Unicode: U+26B5B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: cin1

Chữ gần giống 2