Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 9
Bộ:
thảo 艸 (+6 nét)
Hình thái:
⿱⺿⿴囗女Nét bút:
一丨一丨丨フフノ一一Thương Hiệt: TWV (廿田女)
Unicode:
U+26B97Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận