Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
mạc,
miễuTổng nét: 13
Bộ:
thảo 艸 (+7 nét)
Hình thái:
⿱艸皃Nét bút:
フ丨ノフ丨丨ノ丨フ一一ノフUnicode:
U+26BE6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận