Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
tư,
tyTổng nét: 11
Bộ:
thảo 艸 (+8 nét)
Hình thái:
⿱⺿⿶凵𢆶Nét bút:
一丨一丨フフ丶フフ丶フ丨Unicode:
U+26C73Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận