Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 11
Bộ:
thảo 艸 (+8 nét)
Hình thái:
⿱⺿妮Nét bút:
一丨一丨フノ一フ一ノノフThương Hiệt: TVSP (廿女尸心)
Unicode:
U+26C81Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận