Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
củTổng nét: 12
Bộ:
thảo 艸 (+9 nét)
Hình thái:
⿱⺿⿰立勾Nét bút:
一丨一丨丶一丶ノ一ノフフ丶Thương Hiệt: TYTI (廿卜廿戈)
Unicode:
U+26D51Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận