Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 12
Bộ:
thảo 艸 (+9 nét)
Hình thái:
⿱⺿院Nét bút:
一丨一丨フ丨丶丶フ一一ノフThương Hiệt: TNLU (廿弓中山)
Unicode:
U+26DA4Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 5
Bình luận