Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: tê
Tổng nét: 29
Bộ: thảo 艸 (+26 nét)
Nét bút: 一丨丨丶一丶ノ丨フノノフ丶ノ丨ノ丶ノ丶一丨一一一丨一一一一
Unicode: U+26E85
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 29
Bộ: thảo 艸 (+26 nét)
Nét bút: 一丨丨丶一丶ノ丨フノノフ丶ノ丨ノ丶ノ丶一丨一一一丨一一一一
Unicode: U+26E85
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0