Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
cậnTổng nét: 15
Bộ:
thảo 艸 (+12 nét)
Hình thái:
⿳⺿⿳丅口丨吊Nét bút:
一丨一丨一丨丨フ一丨丨フ一丨フ丨Unicode:
U+26ECBĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận