Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
phìTổng nét: 14
Bộ:
trùng 虫 (+8 nét)
Hình thái:
⿰虫肥Nét bút:
丨フ一丨一丶ノフ一一フ丨一フUnicode:
U+27333Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận