Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
si,
sư,
tưTổng nét: 16
Bộ:
trùng 虫 (+10 nét)
Hình thái:
⿱師虫Nét bút:
ノ丨フ一フ一一丨フ丨丨フ一丨一丶Unicode:
U+273CDĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận