Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
đẩuTổng nét: 17
Bộ:
trùng 虫 (+11 nét)
Hình thái:
⿰虫⿰豆斗Nét bút:
丨フ一丨一丶一丨フ一丶ノ一丶丶一丨Unicode:
U+2741DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận