Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
đẩuTổng nét: 17
Bộ:
trùng 虫 (+11 nét)
Hình thái:
⿱⿰豆斗虫Nét bút:
一丨フ一丶ノ一丶丶一丨丨フ一丨一丶Unicode:
U+27435Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận