Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ: trùng 虫 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶フ丶フ丨ノ丨フノフ丨フ一
Thương Hiệt: LINHB (中戈弓竹月)
Unicode: U+27450
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: quít
Âm Quảng Đông: jyut6, wat6

Chữ gần giống 5

Bình luận 0