Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
bỉ,
đồTổng nét: 12
Bộ:
huyết 血 (+6 nét)
Hình thái:
⿱同血Nét bút:
丨フ一丨フ一ノ丨フ丨丨一Unicode:
U+275B3Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận