Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
tânTổng nét: 15
Bộ:
huyết 血 (+9 nét)
Hình thái:
⿱⿰彡聿血Nét bút:
ノノノフ一一一一丨ノ丨フ丨丨一Unicode:
U+275C3Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận