Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
dật,
trậtTổng nét: 11
Bộ:
y 衣 (+5 nét)
Hình thái:
⿱失衣Nét bút:
ノ一一ノ丶丶一ノフノ丶Unicode:
U+2764DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận