Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
tiệpTổng nét: 13
Bộ:
y 衣 (+8 nét)
Hình thái:
⿰⻂妾Nét bút:
丶フ丨ノ丶丶一丶ノ一フノ一Unicode:
U+276AAĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận