Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
lạiTổng nét: 18
Bộ:
y 衣 (+13 nét)
Hình thái:
⿰⻂赖Nét bút:
丶フ丨ノ丶一丨フ一丨ノ丶ノフ丨フノ丶Unicode:
U+2775DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận