Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
khiên,
kiểnTổng nét: 18
Bộ:
y 衣 (+13 nét)
Hình thái:
⿰⻂寋Nét bút:
丶フ丨ノ丶丶丶フ一一丨丨一ノ丶フ一フUnicode:
U+27771Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận