Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: kiến, la
Tổng nét: 15
Bộ: kiến 見 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶ノ丶フフ丶丨フ一一一ノフ
Unicode: U+27853
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0