Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ: kiến 見 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨一丨一丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: AMBUU (日一月山山)
Unicode: U+27870
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: tai4

Tự hình 1

Dị thể 1