Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
áchTổng nét: 11
Bộ:
ngôn 言 (+4 nét)
Hình thái:
⿰言⿸厂巳Nét bút:
丶一一一丨フ一一ノフフThương Hiệt: YRMSU (卜口一尸山)
Unicode:
U+279A0Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận