Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ: ngôn 言 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一一ノ一フ丨ノ
Thương Hiệt: YRMMH (卜口一一竹)
Unicode: U+279DD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ngaa6

Dị thể 1