Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: cẩn
Tổng nét: 18
Bộ: ngôn 言 (+11 nét)
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨丨丨フ一一一丨一
Thương Hiệt: YRTAM (卜口廿日一)
Unicode: U+27AF4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: ngôn 言 (+11 nét)
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨丨丨フ一一一丨一
Thương Hiệt: YRTAM (卜口廿日一)
Unicode: U+27AF4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: gan2
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0