Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
lanTổng nét: 19
Bộ:
ngôn 言 (+12 nét)
Hình thái:
⿰言間Nét bút:
丶一一一丨フ一フ一一丨丨フ一一丨フ一一Thương Hiệt: YRANA (卜口日弓日)
Unicode:
U+27B18Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1