Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 20
Bộ: ngôn 言 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶ノ一一ノ丶丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: YRFQR (卜口火手口)
Unicode: U+27B38
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: tang4

Bình luận 0