Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
tặcTổng nét: 16
Bộ:
bối 貝 (+9 nét)
Hình thái:
⿰貝待Nét bút:
丨フ一一一ノ丶ノノ丨一丨一一丨丶Unicode:
U+27DB1Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận