Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
tangTổng nét: 18
Bộ:
bối 貝 (+11 nét)
Hình thái:
⿰貝⿵戊臣Nét bút:
丨フ一一一ノ丶一ノ一丨フ一丨フフノ丶Unicode:
U+27DE2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận