Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
đào,
khiêuTổng nét: 11
Bộ:
túc 足 (+4 nét)
Hình thái:
⿱足火Nét bút:
丨フ一丨一ノ丶丶ノノ丶Unicode:
U+27FEEĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận