Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
địch,
túcTổng nét: 13
Bộ:
túc 足 (+6 nét)
Hình thái:
⿰⻊尗Nét bút:
丨フ一丨一丨一丨一一丨ノ丶Unicode:
U+2801AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận