Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
địch,
túcTổng nét: 14
Bộ:
túc 足 (+7 nét)
Hình thái:
⿰⻊𠦑Nét bút:
丨フ一丨一丨一丶一ノ丶丶丨丶Unicode:
U+28055Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận