Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
tiệpTổng nét: 18
Bộ:
túc 足 (+11 nét)
Hình thái:
⿰⻊習Nét bút:
丨フ一丨一丨一フ丶一フ丶一ノ丨フ一一Unicode:
U+2810CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận