Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: thang
Tổng nét: 20
Bộ: túc 足 (+13 nét)
Hình thái: ⿰⻊當
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丨丶ノ丶フ丨フ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: RMFBW (口一火月田)
Unicode: U+28189
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: túc 足 (+13 nét)
Hình thái: ⿰⻊當
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丨丶ノ丶フ丨フ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: RMFBW (口一火月田)
Unicode: U+28189
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: tek3
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 8
Bình luận 0