Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
điệtTổng nét: 18
Bộ:
thân 身 (+11 nét)
Hình thái:
⿰身耋Nét bút:
ノ丨フ一一一ノ一丨一ノノフ一フ丶一丨一Unicode:
U+28286Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận