Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 11
Bộ:
xa 車 (+4 nét)
Hình thái:
⿰車允Nét bút:
一丨フ一一一丨フ丶ノフThương Hiệt: JJIHU (十十戈竹山)
Unicode:
U+282CDĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận