Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
trânTổng nét: 17
Bộ:
xa 車 (+10 nét)
Hình thái:
⿰車晉Nét bút:
一丨フ一一一丨一丨丨丶ノ一丨フ一一Unicode:
U+2836CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận