Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: lịch
Tổng nét: 28
Bộ: xa 車 (+21 nét)
Hình thái: 鹿
Nét bút: 一丨フ一一一丨一丨フ一一一丨フ一一丶一ノフ丨丨一一フノフ
Unicode: U+28400
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1