Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
sằn,
sân,
tânTổng nét: 10
Bộ:
tân 辛 (+3 nét)
Hình thái:
⿰彡辛Nét bút:
ノノノ丶一丶ノ一一丨Unicode:
U+2840DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận