Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
cử,
di,
đàiTổng nét: 16
Bộ:
tân 辛 (+9 nét)
Hình thái:
⿰枲辛Nét bút:
フ丶丨フ一一丨ノ丶丶一丶ノ一一丨Unicode:
U+28420Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận