Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
từTổng nét: 18
Bộ:
tân 辛 (+11 nét)
Hình thái:
⿰⿳⺤龴𠕁辛Nét bút:
ノ丶丶ノフ丶丨フ一丨丨丶一丶ノ一一丨Unicode:
U+28432Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận