Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
sếTổng nét: 7
Bộ:
sước 辵 (+4 nét)
Hình thái:
⿺⻌廿Nét bút:
一丨丨一丶フ丶Thương Hiệt: YT (卜廿)
Unicode:
U+2846CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận