Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
tị,
tỵTổng nét: 15
Bộ:
sước 辵 (+8 nét)
Hình thái:
⿺辵⿱彐灭Nét bút:
ノノノ丨一ノ丶フ一一一丶ノノ丶Unicode:
U+284F6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận