Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: do, du
Tổng nét: 11
Bộ: sước 辵 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨フノフ丶一丶フ丶
Thương Hiệt: YYWN (卜卜田弓)
Unicode: U+28501
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: jau4

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0